--

complexion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complexion

Phát âm : /kəm'plekʃn/

+ danh từ

  • nước da
    • a fair complexion
      nước da đẹp
  • (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
    • this great victory changed the complexion of the war
      thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complexion"
Lượt xem: 617