complexion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complexion
Phát âm : /kəm'plekʃn/
+ danh từ
- nước da
- a fair complexion
nước da đẹp
- a fair complexion
- (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
- this great victory changed the complexion of the war
thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh
- this great victory changed the complexion of the war
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skin color skin colour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complexion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complexion":
complexion compulsion - Những từ có chứa "complexion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí sắc hình thế cục diện sắc mặt da dẻ bánh mật muốt nước da nhan sắc chiến cuộc more...
Lượt xem: 617