complicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complicate
Phát âm : /'kɔmplikeit/
+ ngoại động từ
- làm phức tạp, làm rắc rối
- to complicate matters
làm cho vấn đề phức tạp
- to complicate matters
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complicate":
complicate complicated complicity - Những từ có chứa "complicate":
complicate complicated complicatedness uncomplicated - Những từ có chứa "complicate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giở giói bày trò đa đoan phức tạp hóa
Lượt xem: 472