complicated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complicated
Phát âm : /'kɔmplikeitid/
+ tính từ
- phức tạp, rắc rối
- a complicated piece of machinery
bộ phận máy móc phức tạp
- complicated business
công việc làm ăn rắc rối
- a complicated puzzle
câu đố rắc rối
- a complicated piece of machinery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complicated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complicated":
complicate complicated complicity - Những từ có chứa "complicated":
complicated complicatedness uncomplicated - Những từ có chứa "complicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiêu khê phiền phức diệu vợi rối rắm rắc rối phức tạp
Lượt xem: 822
Từ vừa tra