complication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complication
Phát âm : /,kɔmpli'keiʃn/
+ danh từ
- sự phức tạp, sự rắc rối
- (y học) biến chứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complicatedness knottiness tortuousness ramification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complication"
- Những từ có chứa "complication" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến chứng nôm
Lượt xem: 510