tortuousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tortuousness
Phát âm : /'tɔ:tjuəsnis/
+ danh từ
- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complicatedness complication knottiness tortuosity torsion contortion crookedness
Lượt xem: 358