composedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composedness
Phát âm : /kəm'pouzidnis/
+ danh từ
- tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "composedness":
composedness confusedness compositeness
Lượt xem: 381