confusedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confusedness
Phát âm : /kən'fju:zidnis/
+ danh từ
- tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm
- sự mơ hồ
- sự bối rối, sự ngượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confusion mental confusion muddiness disarray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confusedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confusedness":
composedness confusedness
Lượt xem: 454