composure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composure
Phát âm : /kəm'pouʤə/
+ danh từ
- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
- to act with composure
hành động bình tĩnh
- to act with composure
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calm calmness equanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "composure":
composer composure - Những từ có chứa "composure":
composure discomposure
Lượt xem: 527