--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compound lever
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compound lever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound lever
+ Noun
một cặp đòn bẩy có khớp nối ở điểm tựa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound lever"
Những từ có chứa
"compound lever"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đòn bẩy
xà beng
đòn
hợp chất
phiền phức
phức tạp
bắn
đẳng lập
bênh
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
compound lever
:
một cặp đòn bẩy có khớp nối ở điểm tựa.