--

compounded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compounded

+ Adjective

  • kết hợp, hóa hợp thành một hợp chất hóa học; tạo thành một hợp chất hóa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compounded"
Lượt xem: 391