--

confounded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confounded

Phát âm : /kən'faundid/

+ tính từ

  • uột ết khuộng chết tiệt
    • that confounded horse!
      cái con ngựa chết tiệt này!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confounded"
Lượt xem: 507