comprehension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprehension
Phát âm : /,kɔmpri'henʃn/
+ danh từ
- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức
- it's beyond my comprehension
cái đó tôi không hiểu nổi
- it's beyond my comprehension
- sự bao gồm, sự bao hàm
- a term of wide comprehension
một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
- a term of wide comprehension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprehension"
- Những từ có chứa "comprehension":
comprehension incomprehension - Những từ có chứa "comprehension" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội hàm chóng
Lượt xem: 907