--

chóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóng

+ adj  

  • Fast, rapid, quick
    • chóng hiểu nhớ lâu
      rapid comprehension and long memorization
    • phơi nắng cho chóng khô
      to put something in the sun to dry quickly
    • không chóng thì chầy
      sooner or later
    • trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối
      when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
    • chong chóng
      quick!quick!
    • liệu đi chong chóng mà về
      try to come back quick, quick!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóng"
Lượt xem: 597