--

compunction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compunction

Phát âm : /kəm'pʌɳkʃn/

+ danh từ

  • sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
    • to be seized with compunction
      hối hận
    • without any compunction
      không ân hận một chút nào cả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compunction"
Lượt xem: 463