remorse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remorse
Phát âm : /ri'mɔ:s/
+ danh từ
- sự ăn năn, sự hối hận
- to feel remorse
cảm thấy hối hận
- to feel remorse
- lòng thương hại, lòng thương xót
- without remorse
không thương xót, tàn nhẫn
- without remorse
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compunction self-reproach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remorse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "remorse":
remark remorse - Những từ có chứa "remorse":
premorse remorse remorseful remorseless unremorseful - Những từ có chứa "remorse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn năn tuồng
Lượt xem: 621