computer programming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer programming+ Noun
- xem computer programing.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
programming programing computer programing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer programming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer programming":
computer programing computer programming - Những từ có chứa "computer programming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 507