--

prejudge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prejudge

Phát âm : /'pri:'dʤʌdʤ/

+ ngoại động từ

  • xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
  • sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prejudge"
Lượt xem: 288