comradely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comradely+ Adjective
- thân thiết, thân mật, gần gũi, hợp ý nhau, ăn ý với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hail-fellow hail-fellow-well-met
Lượt xem: 344