hail-fellow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hail-fellow
Phát âm : /'heil,felou/ Cách viết khác : (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
+ tính từ
- thân thiết, thân mật
- to be hail-fellow with everyone
thân mật với tất cả mọi người
- to be hail-fellow with everyone
+ danh từ
- bạn thân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comradely hail-fellow-well-met
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hail-fellow"
- Những từ có chứa "hail-fellow":
hail-fellow hail-fellow-well-met - Những từ có chứa "hail-fellow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạn học bạn đường bạn hàng ngữ bà con cản gọi thằng cha giáo hữu chàng trai more...
Lượt xem: 414