concavity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concavity
Phát âm : /kɔn'kæviti/
+ danh từ
- tính lõm
- mặt lõm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concaveness concave shape incurvation incurvature
Lượt xem: 414