--

incurvation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incurvation

Phát âm : /,inkə:'veiʃn/ Cách viết khác : (incurvature) /in'kə:vətʃə/

+ danh từ

  • sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào
Từ liên quan
Lượt xem: 279