concealing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concealing+ Adjective
- bao phủ, che đậy
- the concealing darkness
bóng tối bao phủ
- the concealing darkness
+ Noun
- việc giữ bí mật một điều gì đó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concealment hiding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concealing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concealing":
consoling concealing counselling
Lượt xem: 446