counselling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counselling+ Noun
- giống counsel
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guidance counsel counseling direction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counselling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counselling":
consoling concealing counselling
Lượt xem: 616