--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concentration camp
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concentration camp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentration camp
+ Noun
trại tập trung.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentration camp"
Những từ có chứa
"concentration camp"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chăm chú
căng
trại
nồng độ
nhổ trại
ghế bố
đồn trú
sơn trại
lửa trại
đô úy
more...
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
concentration camp
:
trại tập trung.