concessionaire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concessionaire
Phát âm : /kən,seʃə'neə/ Cách viết khác : (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/
+ danh từ
- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)
- người được nhượng độc quyền (về cái gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concessionaire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concessionaire":
commissionaire concessionaire concessionnaire
Lượt xem: 442