concessionnaire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concessionnaire
Phát âm : /kən,seʃə'neə/ Cách viết khác : (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/
+ danh từ
- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)
- người được nhượng độc quyền (về cái gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concessionnaire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concessionnaire":
concessionaire concessionnaire
Lượt xem: 356