conclude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conclude
Phát âm : /kən'klu:d/
+ động từ
- kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)
- to conclude a speech
kết thúc bài nói
- to conclude a speech
- kết luận
- quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
- ký kết
- to conclude a treaty
ký kết một bản hiệp ước
- to conclude a treaty
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
close resolve reason reason out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conclude"
Lượt xem: 611