confectioner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confectioner
Phát âm : /kən'fekʃənə/
+ danh từ
- người làm mứt kẹo
- người bán mứt kẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confectioner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confectioner":
confectioner confectionery confectionary - Những từ có chứa "confectioner":
confectioner confectionery
Lượt xem: 484