confectionery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confectionery
Phát âm : /kən'fekʃnəri/
+ danh từ
- mứt; kẹo
- cửa hàng mứt kẹo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confectionary candy store
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confectionery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confectionery":
confectioner confectionery confectionary
Lượt xem: 766