--

confederate jasmine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate jasmine

+ Noun

  • loài cây leo thường xanh của Trung Quốc có lá bóng màu xanh đen và hoa thơm.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate jasmine"
  • Những từ có chứa "confederate jasmine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lài nhài
Lượt xem: 617