--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhài
+ noun
(Bot) jasmine; jessamine
+ noun
maid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhài"
:
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
nhi
nhì
nhỉ
nhĩ
nhí
more...
Những từ có chứa
"nhài"
:
lài nhài
nhài
nhài quạt
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
nhài
:
(Bot) jasmine; jessamine
+
phù dâu
:
Act as a bridesmaid to, be a bridesmaid
+
phó mặc
:
Entrust completely, give free hand to deal withChớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa béOne should not entrust completely the children with household chores
+
hươu sao
:
Japanese deer, spotted deer
+
quen biết
:
Be acquainted withhọ quen biết nhauThey are acquainted