confederation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederation
Phát âm : /kən'fedə'reiʃn/
+ danh từ
- liên minh
- liên bang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alliance confederacy federation
Lượt xem: 636