federation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: federation
Phát âm : /,fedə'reiʃn/
+ danh từ
- sự thành lập liên đoàn; liên đoàn
- sự thành lập liên bang; liên bang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confederation confederacy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "federation"
- Những từ có chứa "federation":
confederation federation federationist - Những từ có chứa "federation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liên bang tổng hội
Lượt xem: 637