--

confidential

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confidential

Phát âm : /,kɔnfi'denʃl/

+ tính từ

  • kín, bí mật; nói riêng với nhau
    • confidential information
      tin mật
  • thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
    • confidential friend
      bạn tâm phúc
  • thổ lộ tâm tình, tâm sự
    • to be confidential with someone
      tâm sự với ai
  • confidential agent
    • đặc vụ
  • confidential secretary
    • thư ký riêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confidential"
Lượt xem: 681