--

confiscate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confiscate

Phát âm : /'kɔnfiskeit/

+ ngoại động từ

  • tịch thu, sung công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confiscate"
Lượt xem: 486