forfeited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forfeited+ Adjective
- bị tịch thu, bị sung công như một hình phạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confiscate forfeit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forfeited"
Lượt xem: 799