conflation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conflation
Phát âm : /kən'fleiʃn/
+ danh từ
- sự hợp vào với nhau
- sự đúc hai dị bản làm một
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conflation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conflation":
compilation completion confabulation conflation convolution
Lượt xem: 498