convolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convolution
Phát âm : /,kɔnvə'lu:ʃn/
+ danh từ
- sự quấn lại, sự xoắn lại
- nếp, cuộn
- cerebral convolutions
nếp cuộn não
- cerebral convolutions
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convolution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convolution":
conflation convolution - Những từ có chứa "convolution":
convolution convolution of broca
Lượt xem: 406