--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
confounding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
confounding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confounding
+ Adjective
mâu thuẫn, trái ngược, lộn xộn
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
confounding
:
mâu thuẫn, trái ngược, lộn xộn
+
elvis aron presley
:
lvis Aron Presley (8 tháng 1, 1935 – 16 tháng 8, 1977), còn được gọi là Vua nhạc rock 'n' roll
+
class bivalvia
:
(sinh vật học) nhóm động vật hai mảnh vỏ.
+
caution
:
sự thận trọng, sự cẩn thậnto act with caution hành động thận trọngcaution! chú ý! cẩn thận!