--

caution

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caution

Phát âm : /'kɔ:ʃn/

+ danh từ

  • sự thận trọng, sự cẩn thận
    • to act with caution
      hành động thận trọng
    • caution!
      chú ý! cẩn thận!
  • lời cảnh cáo, lời quở trách
    • to be dismissed with a caution
      bị cảnh cáo và cho về
  • (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
  • (thông tục) người xấu như quỷ
  • caution is the parent of safety
    • (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu

+ ngoại động từ

  • báo trước, cảnh cáo
    • to caution somebody against something
      cảnh cáo ai không được làm điều gì
  • cảnh cáo, quở trách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caution"
Lượt xem: 535