congenator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenator+ Noun
- con thú hoặc loài cây mà sinh ra mối quan hệ với loài khác.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relative congener congeneric
Lượt xem: 278