congener
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congener
Phát âm : /'kɔndʤinə/
+ danh từ
- vật đồng loại, vật cùng giống
+ tính từ
- đồng loại, cùng giống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relative congenator congeneric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congener"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congener":
congener consigner consumer - Những từ có chứa "congener":
congener congeneric congenerical congenerous
Lượt xem: 471