--

congested

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congested

Phát âm : /kən'dʤestid/

+ tính từ

  • đông nghịt, chật ních
    • congested streets
      phố phường đông nghịt
  • (y học) sung huyết
    • congested lungs
      phổi bị sung huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congested"
Lượt xem: 485