conceited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceited
Phát âm : /kən'si:tid/
+ tính từ
- tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egotistic egotistical self-conceited swollen swollen-headed vain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conceited":
concede conceit conceited congested connected - Những từ có chứa "conceited":
conceited conceitedness self-conceited - Những từ có chứa "conceited" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tự cao tự đắc
Lượt xem: 478