--

congestive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congestive

Phát âm : /kən'dʤestiv/

+ tính từ

  • (y học) sung huyết
    • congestive symptoms
      triệu chứng sung huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congestive"
Lượt xem: 383