--

consecutive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecutive

Phát âm : /kən'sekjutiv/

+ tính từ

  • liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
    • three consecutive days
      ba ngày liên tiếp
    • many consecutive grenerations
      mấy đời tiếp liền nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecutive"
Lượt xem: 602