consecutive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecutive
Phát âm : /kən'sekjutiv/
+ tính từ
- liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
- three consecutive days
ba ngày liên tiếp
- many consecutive grenerations
mấy đời tiếp liền nhau
- three consecutive days
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
straight sequent sequential serial successive back-to-back sequentially
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecutive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consecutive":
congestive connective consecutive constitutive - Những từ có chứa "consecutive":
consecutive consecutive operation consecutiveness inconsecutive inconsecutiveness
Lượt xem: 655