--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
congo franc
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
congo franc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congo franc
+ Noun
Đơn vị tiền tệ của nước Congo.
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
congo franc
:
Đơn vị tiền tệ của nước Congo.
+
không chiến
:
air battle, dog-fight
+
buồng không
:
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
+
khoảng cách
:
Distance, spaceKhoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quáThe distance between two house pillars must not be too bigKhoảng cách đường rayThe distace between two rails, the gauge(of rails)Khoảng cách đường ray tiêu chuẩnThe standard gauge
+
dẫu
:
như dù