không chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không chiến+ noun
- air battle, dog-fight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không chiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "không chiến":
kháng chiến không chiến - Những từ có chứa "không chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
war polemic polemical combatant campaign warlike fighter earl of warwick hostility hawkish more...
Lượt xem: 592