conjugate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugate
Phát âm : /'kɔndʤugit/
+ tính từ
- kết hợp, ghép đôi (vật)
- (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)
- (toán học) liên hợp
- conjugate groups
nhóm liên hợp
- conjugate groups
- (sinh vật học) tiếp hợp
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc
- (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp
+ ngoại động từ
- (ngôn ngữ học) chia (động từ)
+ nội động từ
- giao hợp
- (sinh vật học) tiếp hợp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conjugated coupled conjugate solution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjugate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conjugate":
conjugate conjugated - Những từ có chứa "conjugate":
complex conjugate conjugate conjugate solution conjugated conjugated protein - Những từ có chứa "conjugate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến ngôi liên hợp
Lượt xem: 630