conjugated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugated+ Adjective
- (hợp chất hữu cơ) có từ hai hay nhiều hơn hai mối liên kết, mỗi mối được tách với mối kia bằng một liên kết đơn
- được nối lại, chắp, ghép với nhau, đặc biệt là thành một cặp hay nhiều cặp
- được hình thành từ sự kết hợp của hai hợp chất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjugated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conjugated":
conjugate conjugated - Những từ có chứa "conjugated":
conjugated conjugated protein
Lượt xem: 449